Thành tựu nghiên cứu & phát triển
Bằng sáng chế: Bao gồm xi măng thủy tinh-ionomer nha khoa và các phương pháp điều chế tương tự (Trong nước 6 / Nước ngoài 6) Tổng số 12
Thương hiệu: Bao gồm Core it (24 trong nước / 6 nước ngoài) Tổng cộng 30
Sản phẩm đã phát triển
Năm | Sản phẩm / Đặc điểm |
2015~hiện tại | Xi măng ionomer thủy tinh đa chức năng (BaGIC II) Vật liệu trám bít ống tủy tương thích sinh học (Chất trám gốc nhựa Epoxy, Vioseal) Vật liệu trám bít ống tủy tạm thời (Viopex, Viopaste) |
2013~2014 | Allmix (Thiết bị trộn xi măng ionomer thủy tinh di động) NOP (kim nha khoa vô trùng sử dụng một lần) |
2011~2012 | Bite Trays (Khay lấy dấu dùng một lần dành cho mão răng, cầu răng & khớp cắn) I-SiL Bite (Vật liệu lấy dấu khớp cắn vinyl polysiloxan) EsBond-Activator (Chất phụ gia tự đóng rắn hoặc đóng rắn kép cho hệ thống kết dính Esbond) |
2009~2010 | Temp · it Flow (Vật liệu trám tạm dạng lỏng, quang trùng hợp) EsBond (thế hệ thứ 5, hệ thống kết dính bằng quan trùng hợp) Desen (Vật liệu khử mẫn cảm không chứa glutaraldehyde) FineDam (Vật liệu cách ly nướu tẩy trắng răng) EsCom 100 (Composite quang trùng hợp lai nano) |
2007~2008 | Core·it dual (Composite lỏng lưỡng trùng hợp dùng trong tái tạo cùi và gắn chốt chân răng) I-SiL Body Series (Vật liệu lấy dấu loại vinyl polysiloxan) EsTemp NE (Xi măng tạm thời không eugenol) SoftPrep (Vật liệu bôi trơn ống tủy) |
2005~2006 | Base·it (Vật liệu trám lót quang trùng hợp) EsFlow Vật liệu composite lỏng lai nano quang trùng hợp) Seal · it (Vật liệu trám bít hố rãnh và kẽ nứt quang trùng hợp) Temp · it (Vật liệu trám tạm thời quang trùng hợp) FineEtch (37% axit photphoric, gel dính) |
2000~2002 | Gutta Percha Points (vật liệu trám bít ống tủy vĩnh viễn) Absorbent Paper Points (dùng cho điều trị nội nha) |